Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " COO"

noun
professional cook
/prəˈfɛʃənəl kʊk/

đầu bếp chuyên nghiệp

noun
skilled cook
/skɪld kʊk/

đầu bếp giỏi

noun phrase
ideal cooking time
/aɪˈdiːəl ˈkʊkɪŋ taɪm/

thời gian nấu lý tưởng

phrase
When is the best time to cook?
/wɛn ɪz ðə bɛst taɪm tuː kʊk?/

Nấu lúc nào ngon nhất

noun
air cooler
/ˈer ˌkulər/

Máy làm mát không khí

noun
leadership and coordination skills
/ˈliːdərʃɪp ænd koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən skɪlz/

Khả năng lãnh đạo và điều phối

noun
interdepartmental cooperation
/ˌɪntərˌdiːpɑːrtˈmɛntl koʊˌɑːpəˈreɪʃən/

sự hợp tác giữa các phòng ban

noun
interdisciplinary coordination
/ˌɪntərˈdɪsəplɪneri kɔːrˌdɪˈneɪʃən/

liên ngành phối hợp

verb
Enhance coordination
/ɪnˈhæns kɔːrˌdɪneɪʃən/

Tăng cường phối hợp

adjective
sweet and cool
/ˈswiːt ænd kuːl/

ngọt mát

phrase
Some cook rice and wash dishes
/sʌm kʊk raɪs ænd wɒʃ dɪʃɪz/

người thì nấu cơm rửa chén

noun
Refrigerator for cooling
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/

Tủ lạnh cho mát

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY