Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " COO"

noun
Socialist cooperation
/ˈsoʊʃəlɪst koʊˌɒpəˈreɪʃən/

Hợp tác xã hội chủ nghĩa

noun
wedding coordination
/ˈwedɪŋ kəʊˌɔːdɪˈneɪʃən/

điều phối đám cưới

noun
fashion coordinator
/ˈfæʃən koʊˈɔːrdɪneɪtər/

Điều phối viên thời trang

noun
harmonious coordination
/hɑːrˈmoʊniəs koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/

phối hợp nhịp nhàng

noun
active cooperation
/ˈæktɪv koʊˌɑːpəˈreɪʃən/

chủ động phối hợp

adjective
fresh and cool
/frɛʃ ænd kuːl/

tươi mát

noun
interstate cooperation
/ˌɪntərˈsteɪt koʊˌɒpəˈreɪʃən/

hợp tác giữa các tiểu bang

noun
Awareness and coordination
/əˈwɛərnəs ænd koʊˌɔrdɪˈneɪʃən/

Nhận thức và phối hợp

noun
rapid coordination
/ˈræpɪd koʊˌɔːrdɪˈneɪʃən/

phối hợp nhanh chóng

noun
Vigilance and cooperation
/ˈvɪdʒɪləns ænd koʊˌɒpəˈreɪʃən/

cảnh giác và phối hợp

noun
interregional cooperation
/ˌɪntərˈriːdʒənəl koʊˌɒpəˈreɪʃən/

hợp tác liên vùng

verb
do the cooking
/duː ðə ˈkʊkɪŋ/

nấu ăn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY