adjective
customer centric
Lấy khách hàng làm trung tâm
noun
gaming center
trung tâm trò chơi điện tử
noun
Vietnamese celebrities
/ˌviːetnəˈmiːz səˈlebrətiz/ Những người nổi tiếng Việt Nam
noun
regional celebrity
người nổi tiếng địa phương
noun
Royal Center Wedding Venue
/ˈrɔɪəl ˈsentər ˈwɛdɪŋ ˈvɛnjuː/ trung tâm tiệc cưới Royal Center
noun
inspection certificate
Giấy chứng nhận kiểm nghiệm