Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Bengal"

noun
Bengal tiger
/ˈbɛŋɡəl ˈtaɪɡər/

Hổ Bengal

noun
bay of bengal
/beɪ əv benˈɡɔːl/

Vịnh Bengal

noun
bengali
/bɛnˈɡɑːli/

người Bengali; tiếng Bengali; văn hóa Bengali

noun
bengal cat
/ˈbɛŋɡəl kæt/

Mèo Bengal, một giống mèo có nguồn gốc từ mèo rừng châu Á, nổi bật với bộ lông vằn vện và tính cách năng động.

adjective/noun
bengal
/ˈbɛŋɡəl/

thuộc về Bengal, một vùng ở Ấn Độ và Bangladesh

noun
bangladesh
/ˈbæŋɡləˌdɛʃ/

Bangladesh là một quốc gia ở Nam Á, nằm ở phía đông Ấn Độ và giáp với vịnh Bengal.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

21/07/2025

musical quality

/ˈmjuːzɪkəl ˈkwɒləti/

chất lượng âm nhạc, tính chất âm nhạc, khía cạnh âm nhạc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY