Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " Asia"

noun
Youth Southeast Asian Games
/juːθ saʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz/

Đại hội Thể thao Đông Nam Á Trẻ

adjective
East Asian
/ˌiːst ˈeɪʒən/

Đông Á

noun
finals Sing! Asia
/ˈfaɪnəlz sɪŋ æˈʒeɪʃə/

Chung kết Sing! Châu Á

noun
semi-finals Sing! Asia
/ˌsemi ˈfaɪnəlz sɪŋ æˈʒeɪʃə/

vòng bán kết Sing! Châu Á

noun
East Asian architecture
/iːst ˈeɪʒən ˈɑːrkɪtektʃər/

Kiến trúc Đông Á

noun
Winner of Southeast Asia
/ˈwɪnər əv ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒə/

Nhà vô địch Đông Nam Á

noun
champion of Southeast Asia
tʃæmpiən əv saʊθˈiːst ˈeɪʒə

nhà vô địch Đông Nam Á

noun
Southeast Asian Games Under 23
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz ˈʌndər ˈtwɛntiθriː/

Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á

noun
Southeast Asian champion
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ˈtʃæmpiən/

ngôi vương Đông Nam Á

noun
Top Asian athlete
/ˈæθliːt/

Vận động viên (VĐV) hàng đầu châu Á

noun
Asian Cup appearance
/ˈeɪʒən kʌp əˈpɪərəns/

Sự tham dự Asian Cup

noun
Asian Cup participation rate
/ˈeɪʒən kʌp pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃən reɪt/

Tỷ lệ tham dự Asian Cup

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY