Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ảnh"

noun
symbolic image
/sɪmˈbɒlɪk ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh biểu tượng

noun
image blending
/ˈɪmɪdʒ ˈblɛndɪŋ/

Hòa trộn hình ảnh

noun
English rap
/ɪŋɡlɪʃ ræp/

Nhạc rap Anh

noun
Standard English rap verse

verse rap tiếng Anh chuẩn chỉnh

noun
sharing photos
/ˈʃɛərɪŋ ˈfoʊtoʊz/

chia sẻ ảnh

noun
posting selfies
/ˈpoʊstɪŋ ˈsɛlfiz/

đăng ảnh tự chụp

verb phrase
showing off angled photos

khoe ảnh góc nghiêng

noun
his wealth
/hɪz wɛlθ/

sự giàu có của anh ấy

noun
his possessions
/hɪz pəˈzɛʃənz/

những thứ anh ấy sở hữu

noun
his property
/hɪz ˈprɒpərti/

tài sản của anh

noun
Visual Search
/ˈvɪʒuəl sɜːrtʃ/

Tìm kiếm bằng hình ảnh

noun
Google Lens
/ˈɡuːɡəl lɛnz/

Google Lens (một ứng dụng của Google cho phép nhận diện hình ảnh và văn bản bằng camera của điện thoại)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY