Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " điều chỉnh"

noun
regulatory measures
/ˈreɡjələtɔːri ˈmeʒərz/

các biện pháp điều chỉnh

noun
modified preparation
/ˈmɒdɪfaɪd ˌprepəˈreɪʃən/

sự chuẩn bị đã được điều chỉnh

noun
Automatic volume control
/ˌɔːtəˈmætɪk ˈvɒljuːm kənˈtrəʊl/

Mạch tự động điều chỉnh âm lượng

noun
Automatic gain control
/ˌɔːtəmætɪk ɡeɪn kənˈtroʊl/

Tự động điều chỉnh усиление

noun
age-standardized mortality rate
/eɪdʒ stæn.də.daɪzd mɔːrˈtæl.ə.ti reɪt/

Tỷ lệ tử vong điều chỉnh theo độ tuổi

noun
adaptable mix
/əˈdæptəbəl mɪks/

hỗn hợp dễ điều chỉnh

noun
moisture regulation
/ˈmɔɪstʃər ˌrɛɡjəˈleɪʃən/

Sự điều chỉnh độ ẩm

noun
tempering
/ˈtɛmpərɪŋ/

sự ram (thép); sự tôi luyện; sự điều chỉnh

verb
explain or adjust
/ɪkˈspleɪn ɔːr əˈdʒʌst/

giải thích hoặc điều chỉnh

adjective
self-regulating
/ˌselfˈreɡjuleɪtɪŋ/

Tự điều chỉnh

noun
tailored mechanism
/ˈteɪlərd ˈmekənɪzəm/

cơ chế được điều chỉnh

noun
Correction phase
/kəˈrɛkʃən feɪz/

Giai đoạn điều chỉnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY