noun phrase
Free drink upgrade
Miễn phí nâng cấp đồ uống
noun
catering business
dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống cho các sự kiện hoặc doanh nghiệp
noun
tasting tour
chuyến đi thưởng thức các loại thức ăn và đồ uống tại nhiều địa điểm khác nhau
noun
tart flavor
Hương vị chua hoặc có vị trái cây chua trong thực phẩm hoặc đồ uống
noun
corn drink
Thức uống làm từ ngô, thường là rượu hoặc đồ uống ngô lên men
verb
quaffing
sự uống nhanh chóng, thường là rượu hoặc đồ uống có cồn
noun
mixology
nghệ thuật pha chế đồ uống
noun
bột cacao
bột cacao là sản phẩm được chế biến từ hạt cacao, thường được sử dụng để làm chocolate hoặc đồ uống.