Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đồ uống"

noun
refreshments
/rɪˈfreʃmənts/

Đồ ăn nhẹ và đồ uống

noun
Drink promotion
/drɪŋk prəˈmoʊʃən/

Khuyến mãi đồ uống

noun phrase
Free drink upgrade
/friː drɪŋk ʌpˈɡreɪd/

Miễn phí nâng cấp đồ uống

noun
catering business
/ˈkeɪtərɪŋ ˈbɪznəs/

dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống cho các sự kiện hoặc doanh nghiệp

noun
tasting tour
/ˈteɪstɪŋ tʊər/

chuyến đi thưởng thức các loại thức ăn và đồ uống tại nhiều địa điểm khác nhau

noun
tart flavor
/tɑːrt ˈfleɪvər/

Hương vị chua hoặc có vị trái cây chua trong thực phẩm hoặc đồ uống

noun
corn drink
/kɔːrn drɪŋk/

Thức uống làm từ ngô, thường là rượu hoặc đồ uống ngô lên men

verb
quaffing
/kwɑːfɪŋ/

sự uống nhanh chóng, thường là rượu hoặc đồ uống có cồn

noun
beverage carton
/ˈbɛvərɪdʒ ˈkɑːrtn/

Thùng đựng đồ uống

noun
mixology
/mɪkˈsɒl.ə.dʒi/

nghệ thuật pha chế đồ uống

noun
beverage station
/ˈbɛvərɪdʒ ˈsteɪʃən/

trạm đồ uống

noun
bột cacao
/boʊt kɑːˈkoʊ/

bột cacao là sản phẩm được chế biến từ hạt cacao, thường được sử dụng để làm chocolate hoặc đồ uống.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY