Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đồ thủ công"

noun
tanning
/ˈtænɪŋ/

quá trình xử lý da để làm da mềm và bóng bóng, thường để làm giày, đồ da hoặc da để làm đồ thủ công.

noun
craft store
/kræft stɔːr/

cửa hàng đồ thủ công

noun
craft store
/kræft stɔːr/

cửa hàng đồ thủ công

noun
paper crafts
/ˈpeɪpər kræfts/

nghệ thuật làm đồ thủ công từ giấy

noun
crafting with bamboo
/ˈkræftɪŋ wɪð ˈbæmˌbu/

Làm đồ thủ công bằng tre

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY