Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đồ chơi"

noun
toy kite
/tɔɪ kaɪt/

diều đồ chơi

noun
hobby store
/ˈhɒb.i stɔːr/

Cửa hàng bán đồ chơi, đồ sưu tập hoặc đồ giải trí liên quan đến sở thích cá nhân

noun
toy chopper
/tɔɪ ˈtʃɑːpər/

máy bay mô hình chơi, máy bay đồ chơi

noun
toy set
/tɔɪ sɛt/

bộ đồ chơi

noun
toy figurine
/tɔɪ ˈfɪɡ.jə.riːn/

hình nộm đồ chơi

noun
toy vehicle
/tɔɪ ˈviːɪkl/

xe đồ chơi

noun
toy helicopter
/tɔɪ hɛlɪˌkɒptər/

máy bay trực thăng đồ chơi

noun
toy grabber
/tɔɪ ˈɡræbər/

Máy gắp đồ chơi

noun
playing set
/ˈpleɪɪŋ sɛt/

bộ đồ chơi

noun
play car
/pleɪ kɑːr/

xe đồ chơi

noun
plushie
/ˈplʌʃ.i/

món đồ chơi nhồi bông

noun
toy doll
/tɔɪ dɔl/

búp bê đồ chơi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY