Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đề tài"

noun
money talk
/ˈmʌni tɔːk/

sự bàn bạc về tiền bạc, sự thảo luận về vấn đề tài chính

noun
financial problem
/faɪˈnænʃəl ˈprɒbləm/

vấn đề tài chính

adjective
financially responsible
/faɪˈnænʃəli rɪˈspɒnsəbl/

Có trách nhiệm về tài chính, quản lý tốt các vấn đề tài chính của bản thân hoặc tổ chức

noun / verb
threads
/θrɛdz/

sợi chỉ, sợi vải; chủ đề, đề tài trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

29/12/2025

Transportation allowance

/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/

Phụ cấp đi lại, Trợ cấp vận chuyển, Tiền trợ cấp phương tiện đi lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY