Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đẹp"

noun
certificate of deposit
/sərˈtɪfɪkət əv dɪˈpɒzɪt/

chứng chỉ tiền gửi

noun
beauty ritual
/ˈbjuːti ˈrɪtʃuəl/

chu trình làm đẹp

noun
beauty fad
/ˈbjuːti fæd/

Mốt làm đẹp

noun
Exquisite charm
/ɪkˈskwɪzɪt tʃɑːrm/

Vẻ đẹp quyến rũ tinh tế

noun phrase
beautiful breasts
/ˈbjuːtɪfl brests/

vòng 1 đẹp

noun
police deployment
/pəˈliːs dɪˈplɔɪmənt/

Sự triển khai cảnh sát

noun
scenic vista
/ˈsiːnɪk ˈvɪstə/

cảnh đẹp

noun
beautiful man
/ˈbjuːtɪfl mæn/

người đàn ông đẹp

noun
beauty products category
/ˈbjuːti ˈprɒdʌkts ˈkætɪɡəri/

Danh mục sản phẩm làm đẹp

noun
Eastern beauty
/ˈiːstərn ˈbjuːti/

Vẻ đẹp phương Đông

noun phrase
pretty doctor
/ˈprɪti ˈdɑːktər/

nữ bác sĩ xinh đẹp

noun
beauty queen fan
/ˈbjuːti kwiːn fæn/

người hâm mộ nữ hoàng sắc đẹp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY