Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đậu xanh"

noun
green bean dessert
/griːn biːn dɪˈzɜːrt/

món tráng miệng làm từ đậu xanh hoặc đậu Hà Lan

noun
xôi đậu xanh
/sɔːj ɗaːw ŋaːj/

Xôi đậu xanh là món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm gạo nếp nấu chín cùng đậu xanh nghiền, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món chính trong các dịp lễ hội.

noun
bean pastry
/biːn ˈpæs.tɹi/

bánh đậu xanh

noun
mung bean dessert
/mʌŋ biːn dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng từ đậu xanh

noun
sticky rice pie
/ˈstɪki raɪs paɪ/

Bánh chưng, món bánh làm từ gạo nếp, thường được nhồi với đậu xanh, thịt heo và lá dong.

noun
chưng cake
/bæŋ˧ t͡ɕɨŋ˧/

Bánh chưng là một loại bánh truyền thống của người Việt Nam, thường được làm từ gạo nếp, đậu xanh, thịt heo và được gói trong lá dong.

noun
mung bean shoots
/mʌŋ biːn ʃuːts/

mầm đậu xanh

noun
sweet mung bean cake
/swiːt mʌŋ biːn keɪk/

Bánh đậu xanh

noun
sweet mung bean dessert
/swiːt mʌŋ biːn dɪˈzɜːrt/

Món tráng miệng từ đậu xanh ngọt

noun
green bean pudding
/ɡriːn biːn ˈpʊdɪŋ/

Bánh đậu xanh

noun
vietnamese clear dumpling
/vɪɛt.nəˈmiːz ˈklɪər ˈdʌmplɪŋ/

Bánh trong là một loại bánh truyền thống của Việt Nam, được làm từ bột gạo và thường có nhân đậu xanh hoặc thịt.

noun
green bean cake
/ɡriːn biːn keɪk/

Bánh đậu xanh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY