Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đóng"

noun
Insurance enrollment process
/ɪnˈʃʊərəns ɪnˈroʊlmənt ˈprɑːses/

quá trình đóng bảo hiểm

noun
Contribution effort
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən ˈefərt/

Nỗ lực đóng góp

noun
packing slip
/ˈpækɪŋ slɪp/

phiếu đóng gói

noun
Leading role opportunity
/ˈliːdɪŋ roʊl ˌɒpərˈtuːnɪti/

Cơ hội đóng chính

noun
border closure
/ˈbɔːrdər ˈkloʊʒər/

biên giới đóng cửa

noun
trillion Vietnamese dong
/ˌtrɪliən viˌɛtnəˈmiːz dɒŋ/

triệu tỷ đồng

verb phrase
transfer millions of dongs

chuyển khoản triệu đồng

verb
uncast
/ʌnˈkæst/

không được mời đóng phim

verb
be banned from filming
/biː bænd frɒm ˈfɪlmɪŋ/

không được đóng phim

noun
contributing factor
/kənˈtrɪbjutɪŋ ˈfæktər/

yếu tố đóng góp

noun
Lam Dong Provincial Police

Công an tỉnh Lâm Đồng

verb phrase
lose 500 million dong

mất 500 triệu đồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY