Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " đá vôi"

noun
limestone mountain
/ˈlaɪmˌstoʊn ˈmaʊntən/

núi đá vôi

noun
Limestone pavement
/ˈlaɪmstoʊn ˈpeɪvmənt/

Vỉa hè đá vôi

noun
Clints
/klɪnts/

Mảng đá vôi bị xẻ rãnh (do nước mưa hòa tan)

noun
Grikes
/ɡraɪks/

khe nhỏ trong đá vôi

noun
calcareous landscape
/ˌkæl.kəˈriː.əs ˈlænd.skeɪp/

Cảnh quan có nhiều đá vôi hoặc đất sét chứa cacbonat, thường tạo thành các vùng đặc trưng như hang động, thung lũng đá vôi.

noun
limestone landscape
/ˈlaɪmstoʊn ˈlændskeɪp/

cảnh quan đá vôi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY