noun
high-pressure environment
/haɪ ˈpreʃər ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường áp lực cao
noun
high-pressure education system
/haɪ ˈpreʃər ˌedʒuˈkeɪʃən ˈsɪstəm/ hệ thống giáo dục áp lực cao
noun
intracranial hypertension
/ˌɪntrəˈkreɪniəl ˌhaɪpərˈtenʃən/ tăng áp lực nội sọ