Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ánh sáng"

verb
emit light
/ɪˈmɪt laɪt/

bức ra ánh sáng

noun
light burst explosion
/laɪt bɜːst ɪkˈsploʊʒən/

bùng nổ trong đại cảnh ánh sáng

noun
light effects
/laɪt ɪˈfekts/

hiệu ứng ánh sáng

noun
light harmony
/ˈlaɪt ˈhɑːrməni/

hòa ca ánh sáng

noun
light masterpiece
/laɪt ˈmæstərˌpis/

tuyệt tác ánh sáng

noun
light variation
/ˈlaɪt ˌveəriˈeɪʃən/

sự thay đổi ánh sáng

noun
light curve
/ˈlaɪt kɜːrv/

đường cong ánh sáng

noun
Afterglow
/ˈæftərˌɡloʊ/

bùng phát ánh sáng kéo dài

noun
photosensitivity
/ˌfoʊtoʊsenˈsɪtɪvəti/

sự nhạy cảm với ánh sáng

noun
light field
/laɪt fiːld/

trường ánh sáng

noun
lighting space
/ˈlaɪtɪŋ speɪs/

không gian ánh sáng

noun
sunlight movement
/ˈsʌnˌlaɪt ˈmuːvmənt/

sự di chuyển của ánh sáng mặt trời

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY