Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "đồ chơi"

noun
pool toy
/puːl tɔɪ/

đồ chơi hồ bơi

noun
hobby store
/ˈhɒb.i stɔːr/

Cửa hàng bán đồ chơi, đồ sưu tập hoặc đồ giải trí liên quan đến sở thích cá nhân

noun
stabilizing toy
/ˈsteɪbɪlaɪzɪŋ tɔɪ/

đồ chơi giúp ổn định hoặc giữ thăng bằng trong quá trình chơi hoặc huấn luyện

noun
toy chopper
/tɔɪ ˈtʃɑːpər/

máy bay mô hình chơi, máy bay đồ chơi

noun
educational toy
/ˌɛdʒuˈkeɪʃənəl tɔɪ/

đồ chơi giáo dục

noun
craft toy
/kræft tɔɪ/

đồ chơi thủ công

noun
blow-up toy
/bloʊ ʌp tɔɪ/

đồ chơi bơm hơi

noun
mechanical toy
/mɪˈkænɪkəl tɔɪ/

đồ chơi cơ khí

noun
toy set
/tɔɪ sɛt/

bộ đồ chơi

noun
cuddly toy
/ˈkʌdli tɔɪ/

đồ chơi ôm ấp

noun
soft toy
/sɒft tɔɪ/

đồ chơi mềm

noun
toy figurine
/tɔɪ ˈfɪɡ.jə.riːn/

hình nộm đồ chơi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY