The child hugged her cuddly toy tightly.
Dịch: Cô bé ôm chặt đồ chơi ôm ấp của mình.
Cuddly toys are often given as gifts to children.
Dịch: Đồ chơi ôm ấp thường được tặng làm quà cho trẻ em.
đồ chơi nhồi bông
đồ chơi mềm
ôm ấp
dễ ôm
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sự trả góp
bộ tộc
hoa cẩm chướng
khoa học lâm sàng
trung tâm thời trang
khuyến khích sự đổi mới
vòi nước chậu rửa
sự khen ngợi