The child hugged her cuddly toy tightly.
Dịch: Cô bé ôm chặt đồ chơi ôm ấp của mình.
Cuddly toys are often given as gifts to children.
Dịch: Đồ chơi ôm ấp thường được tặng làm quà cho trẻ em.
đồ chơi nhồi bông
đồ chơi mềm
ôm ấp
dễ ôm
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
mất quyền lợi, bị tước quyền
con hươu
sự phục hưng đức tin
Danh tính chủng tộc
sự từ chối thẳng thừng
Gian hàng trái phép
thuê so với sở hữu
mờ, không rõ nét