Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "đậu"

verb/noun
daub
/dɔːb/

trát, bôi, маzать

noun
wealthy daughter
/ˈwɛlθi ˈdɔtər/

cô con gái giàu có

verb
park a moped
/pɑːrk ə ˈmoʊpɛd/

đậu xe máy

noun
respectful daughter-in-law
/rɪˈspektfəl ˈdɔːtər ɪn lɔː/

người con dâu hiếu thảo

noun
good daughter-in-law
/ɡʊd ˈdɔːtər ɪn lɔː/

con dâu tốt

noun
parking meter
/ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər/

Đồng hồ đậu xe

verb
Pass the course
/pæs ðə kɔːrs/

Đậu môn học

noun
Legume protein
/ˈleɡjuːm ˈproʊtiːn/

Protein thực vật họ đậu

noun
Unsweetened Soy Milk
/ˌʌnˈswiːtənd sɔɪ mɪlk/

sữa đậu nành nguyên chất

noun
Daughter of a tycoon
/ˈdɔːtər əv ə taɪˈkuːn/

Ái nữ của một nhà tài phiệt

noun
youngest daughter
/ˈjʌŋɡɪst ˈdɔːtər/

con gái út

verb
abandon one's daughter
/əˈbændən wʌnz ˈdɔːtər/

bỏ quên con gái

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY