Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "đất"

noun
plot size
/plɒt saɪz/

diện tích lô đất

noun
search data
/sɜːrtʃ ˈdeɪtə/

dữ liệu tìm kiếm

noun
inundation damage
/ɪnʌnˈdeɪʃən ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại do ngập lụt

verb
validate origin
/ˈvælɪdeɪt ˈɔːrɪdʒɪn/

xác thực nguồn gốc

noun
updated form
/ˌʌpˈdeɪtɪd fɔːrm/

mẫu cập nhật

noun
Destination country for studying abroad
/ˌdɛstɪˈneɪʃən ˈkʌntri fɔːr ˈstʌdiɪŋ əˈbrɔːd/

Đất nước du học

verb
validate the information
/ˈvælɪdeɪt ðə ˌɪnfərˈmeɪʃən/

xác thực thông tin

noun
best-by date
/ˌbest baɪ ˈdeɪt/

Ngày sử dụng tốt nhất

noun
foundational knowledge
/ˌfaʊnˈdeɪʃənəl ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức nền tảng

noun
Large plot of land
/lɑːrdʒ plɒt ʌv lænd/

Lô đất lớn

noun
homestead and kitchen
/ˈhoʊmˌstɛd ænd ˈkɪtʃən/

Khu đất có nhà và bếp

noun
land story
/lænd ˈstɔːri/

câu chuyện về đất đai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY