She was enamored with the beauty of the sunset.
Dịch: Cô ấy say mê trước vẻ đẹp của hoàng hôn.
He became enamored of her charm.
Dịch: Anh ấy đã say mê trước sức quyến rũ của cô ấy.
mê mẩn
trong tình yêu
sự yêu thích
làm say mê
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Cơ quan hàng không dân dụng
luật lái xe
Hồ Gươm
hệ thống thời tiết
danh tiếng tốt
Đất nước của rồng bay lên
viêm động mạch
Chữ ký tác giả