The negotiation failed because they made conditional demands.
Dịch: Cuộc đàm phán thất bại vì họ đưa ra yêu sách điều kiện.
We cannot accept these conditional demands.
Dịch: Chúng tôi không thể chấp nhận những yêu sách điều kiện này.
Đòi hỏi có điều kiện
Yêu cầu có điều kiện
07/11/2025
/bɛt/
Người nhận tiền
mê hoặc, quyến rũ
không sinh sản
lòng suối
bọn trẻ con trai, các chàng trai
sắc tố tự nhiên
thiết bị nấu ăn
phồng lên, sưng tấy, căng phồng