His comments were very offensive to her.
Dịch: Những bình luận của anh ta đã rất xúc phạm đến cô ấy.
The movie contains some offensive language.
Dịch: Bộ phim có chứa một số ngôn ngữ xúc phạm.
xúc phạm
khó chịu
sự xúc phạm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhạc rap
biết mình muốn gì
Giấy chứng nhận thuế
đặc điểm
các môn học bắt buộc
bãi cát dài mịn
đầu tư lợi suất cao
Nữ nghệ sĩ