His comments were very offensive to her.
Dịch: Những bình luận của anh ta đã rất xúc phạm đến cô ấy.
The movie contains some offensive language.
Dịch: Bộ phim có chứa một số ngôn ngữ xúc phạm.
xúc phạm
khó chịu
sự xúc phạm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chỗ ngồi ngoài trời
cào rơm rạ
vật liệu chính
cửa hàng thời trang nhỏ, thường bán đồ thiết kế độc đáo
học sinh trên cả nước
luật lao động
Nước dùng bò cay
Dân tộc