She appeared beautiful in the dress.
Dịch: Cô ấy xuất hiện xinh đẹp trong chiếc váy.
The flowers appear beautiful in the garden.
Dịch: Những bông hoa xuất hiện xinh đẹp trong vườn.
trông xinh đẹp
xuất hiện lộng lẫy
xinh đẹp
xuất hiện
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Thích nghi sinh thái
mặt dày, trơ trẽn
Quả hạch
ma trận dữ liệu
ảnh có sẵn
thị trường bạc đầu tư
liên tục xác lập kỷ lục
Đầy đủ nội thất