The police arrested the culprit after a long investigation.
Dịch: Cảnh sát đã bắt giữ thủ phạm sau một cuộc điều tra dài.
He confessed to being the culprit behind the vandalism.
Dịch: Anh ta thừa nhận mình là thủ phạm đứng sau vụ phá hoại.
Finding the culprit is crucial for justice.
Dịch: Tìm ra thủ phạm là điều quan trọng cho công lý.
Người can thiệp, người tham gia vào một cuộc tranh chấp hoặc quá trình để giúp giải quyết hoặc đưa ra ý kiến.