We took a family photo during our vacation.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức ảnh gia đình trong kỳ nghỉ của mình.
The family photo was displayed on the living room wall.
Dịch: Bức ảnh gia đình được trưng bày trên tường phòng khách.
chân dung gia đình
ảnh nhóm
gia đình
chụp ảnh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tác dụng chống khuẩn
gây rối, làm phiền, quấy nhiễu
quan sát lớp học
Sự chi trả, sự giải ngân
Tăng cường sự tương tác của người dùng
Bảo hiểm bảo vệ thu nhập
vật liệu nhựa bóng
phát triển khoa học công nghệ