I saw an ad for that product online.
Dịch: Tôi đã thấy một quảng cáo cho sản phẩm đó trên mạng.
Did you see the ad in the newspaper?
Dịch: Bạn đã xem quảng cáo trên báo chưa?
xem quảng cáo
nhìn quảng cáo
quảng cáo
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
kẹo dẻo được phủ đường bột
đuôi váy cồng kềnh
bảo vệ ứng dụng
công chúng và truyền thông
con nhà giàu
Cuộc thi Miss & Mister
khung ổn định
thần thái cuốn hút