I saw an ad for that product online.
Dịch: Tôi đã thấy một quảng cáo cho sản phẩm đó trên mạng.
Did you see the ad in the newspaper?
Dịch: Bạn đã xem quảng cáo trên báo chưa?
xem quảng cáo
nhìn quảng cáo
quảng cáo
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
chiến lược thi đấu
quy định về thực phẩm
hợp đồng hợp lệ
điều chỉnh chi tiết
rèn luyện nhân cách
hiệu quả quản lý cân nặng
phương pháp nấu ăn
bức ảnh chụp nhóm