She uses a rollator to help her walk safely.
Dịch: Cô ấy sử dụng xe lăn hỗ trợ để giúp cô đi lại an toàn.
The rollator has a seat for resting when needed.
Dịch: Xe lăn hỗ trợ có chỗ ngồi để nghỉ ngơi khi cần.
khung đi
thiết bị hỗ trợ di chuyển
khả năng di chuyển
lăn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phương pháp học
bà Thảo
thổi bùng đam mê
Công việc trí óc
cái cung, vòm
sự không hợp lý
dưới 0 độ, lạnh hơn 0 độ
thiết kế môi trường