She uses a rollator to help her walk safely.
Dịch: Cô ấy sử dụng xe lăn hỗ trợ để giúp cô đi lại an toàn.
The rollator has a seat for resting when needed.
Dịch: Xe lăn hỗ trợ có chỗ ngồi để nghỉ ngơi khi cần.
khung đi
thiết bị hỗ trợ di chuyển
khả năng di chuyển
lăn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
khẳng định quyền lực
cái cân; thang đo
Xay nhuyễn, băm nhỏ (thịt hoặc rau củ)
phun môi làm ngực
Quy trình kế toán
tiếng la hét
nghỉ hưu
tham nhũng, hư hỏng, bị làm sai lệch