She uses a rollator to help her walk safely.
Dịch: Cô ấy sử dụng xe lăn hỗ trợ để giúp cô đi lại an toàn.
The rollator has a seat for resting when needed.
Dịch: Xe lăn hỗ trợ có chỗ ngồi để nghỉ ngơi khi cần.
khung đi
thiết bị hỗ trợ di chuyển
khả năng di chuyển
lăn
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Nuôi trồng thủy sản
Sự tham gia của cộng đồng
nước chia sẻ
Bữa cơm đủ món
khai thác khoáng sản
nói một cách đơn giản
54 dân tộc
ngày sau ngày mai