She uses a rollator to help her walk safely.
Dịch: Cô ấy sử dụng xe lăn hỗ trợ để giúp cô đi lại an toàn.
The rollator has a seat for resting when needed.
Dịch: Xe lăn hỗ trợ có chỗ ngồi để nghỉ ngơi khi cần.
khung đi
thiết bị hỗ trợ di chuyển
khả năng di chuyển
lăn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
hệ thống bị hỏng
cảnh đẹp đến nghẹt thở
tia lửa ban đầu
quần áo ngủ
học tập tự chủ
học tốt
Chiều con vô lối
giá trị văn hóa cốt lõi