He just bought a luxury vehicle.
Dịch: Anh ấy vừa mua một chiếc xe hơi sang trọng.
Luxury vehicles often come with advanced technology features.
Dịch: Các xe hơi sang trọng thường đi kèm với các tính năng công nghệ tiên tiến.
xe hơi cao cấp
phương tiện cao cấp
sang trọng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bố cục rộng rãi
biện pháp đối phó
nhiều cơ hội phát triển
bệnh truyền nhiễm
chồng của con gái
Vắc-xin phòng AIDS
hợp tác thương mại
chất nhầy