He just bought a luxury vehicle.
Dịch: Anh ấy vừa mua một chiếc xe hơi sang trọng.
Luxury vehicles often come with advanced technology features.
Dịch: Các xe hơi sang trọng thường đi kèm với các tính năng công nghệ tiên tiến.
xe hơi cao cấp
phương tiện cao cấp
sang trọng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Thức uống không có cồn, thường được pha chế giống như cocktail.
cái vẫy, cái quất nhẹ, cái búng
Đô thị lớn
cá neon tetra
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
Hàng hóa thị trường xám
bản ghi tài chính
vùng bão