The emergency vehicle arrived quickly at the scene.
Dịch: Xe cấp cứu đã đến nhanh chóng tại hiện trường.
Always give way to emergency vehicles on the road.
Dịch: Luôn nhường đường cho các phương tiện khẩn cấp trên đường.
xe cứu thương
xe cứu hỏa
tình huống khẩn cấp
cấp bách
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
An ninh biên giới
được thúc đẩy
Lễ hội Hùng Vương
Chăm chỉ, cần cù
đèn chùm
thực thể siêu nhiên
bị lên án
Di sản trong ngành giày