The events occur together during the festival.
Dịch: Các sự kiện xảy ra cùng nhau trong lễ hội.
These symptoms often occur together in patients.
Dịch: Những triệu chứng này thường xuất hiện đồng thời ở bệnh nhân.
trùng hợp
đồng thuận
sự xảy ra
xảy ra
07/11/2025
/bɛt/
sữa rửa mặt
Môn học tự chọn
chán nản, bội thực (về cảm xúc hay kinh nghiệm)
Chăm sóc da liên quan đến da liễu
làm mạnh thêm, tăng cường
tổ tiên, người sáng lập
Vẻ đẹp thanh lịch kín đáo
trường đào tạo cảnh sát