He is building a career in finance.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính.
Building a career takes time and effort.
Dịch: Xây dựng sự nghiệp cần thời gian và nỗ lực.
Kiến tạo sự nghiệp
Thiết lập sự nghiệp
sự nghiệp
xây dựng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tội liên bang
kỷ niệm học đường
theo như, theo lời
Thiết bị bảo hộ cá nhân
gấp
làm mát nhanh
ghê tởm, xấu xí, kinh khủng
cổng