He is building a career in finance.
Dịch: Anh ấy đang xây dựng sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính.
Building a career takes time and effort.
Dịch: Xây dựng sự nghiệp cần thời gian và nỗ lực.
Kiến tạo sự nghiệp
Thiết lập sự nghiệp
sự nghiệp
xây dựng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Chương trình học nghề ở nước ngoài
đổ, kê, hoặc xếp thành một đống
nghiên cứu giao thông
Truyền thông chuyên nghiệp
Bạn thân thiết
xây dựng năng lực nội bộ
xét nghiệm mẫu
Cây bông mallow, một loại thực vật thuộc họ Malvaceae.