He is always bumbling around the kitchen.
Dịch: Anh ấy luôn vụng về trong bếp.
Her bumbling attempts to fix the car made things worse.
Dịch: Những nỗ lực vụng về của cô ấy để sửa xe đã làm mọi thứ tồi tệ hơn.
vụng về
khó xử
sự vụng về
lúng túng
20/11/2025
Âm thầm đứng bên
Súp tổ yến
lật lại, xoay lại
lây lan bệnh
một cách trung thực
hủy bỏ, bãi bỏ
sắp xếp, tổ chức
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ