We explored the nearby region.
Dịch: Chúng tôi đã khám phá vùng lân cận.
The nearby region is known for its agriculture.
Dịch: Vùng lân cận nổi tiếng về nông nghiệp.
khu vực liền kề
vùng lãnh thổ lân cận
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tiếp tục nuôi dưỡng
Sơn bị bong tróc
bên ngoài
làm xấu hổ
lựa chọn thực phẩm
Quần áo bừa bộn
sạch sẽ, rõ ràng, trong suốt
tình huống thuận lợi