He immersed himself in his work after the breakup.
Dịch: Anh ấy vùi đầu vào công việc sau khi chia tay.
She immersed herself in her studies to forget her troubles.
Dịch: Cô ấy vùi đầu vào học hành để quên đi những muộn phiền.
vùi mình vào công việc
lao mình vào công việc
người nghiện công việc
07/11/2025
/bɛt/
tấm quang điện
nhà ở thu nhập thấp
vùng nguy hiểm
xuất khẩu
chim lửa
cỏ khổng lồ
Hình ảnh chân thực
đơn vị đo chiều dài bằng 1/12 của một foot