He immersed himself in his work after the breakup.
Dịch: Anh ấy vùi đầu vào công việc sau khi chia tay.
She immersed herself in her studies to forget her troubles.
Dịch: Cô ấy vùi đầu vào học hành để quên đi những muộn phiền.
vùi mình vào công việc
lao mình vào công việc
người nghiện công việc
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
thiết bị truyền nhiệt
Salad làm từ thịt heo.
nghiên cứu tại Nhật Bản
làn đường dành cho xe đạp
chế độ hiệu suất
nét văn hóa ẩm thực
Da đủ ẩm
Chấp các hot girl