Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Deterioration"

noun
Deterioration of appearance
/dɪˌtɪəriəˈreɪʃən ɒv əˈpɪərəns/

Ngoại hình sa sút

noun
spinal deterioration
/ˈspaɪ.nəl ˌdɪ.təˈrɪə.reɪ.ʃən/

Sự suy giảm chức năng của cột sống

noun
emotional deterioration
/ɪˈmoʊʃənəl ˌdɪtəˈreɪʃən/

sự suy giảm cảm xúc

noun
deterioration
/dɪˌtɪəriəˈreɪʃən/

Sự suy giảm, sự tồi tệ đi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY