The intangible loss is difficult to quantify.
Dịch: Rất khó để định lượng sự hao hụt vô hình.
The company suffered intangible losses due to the scandal.
Dịch: Công ty đã phải chịu những hao hụt vô hình do vụ bê bối.
Hao hụt không nhìn thấy
Hao hụt ẩn
vô hình
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tinh thần tiến bộ
năng lượng xấu, năng lượng không may
Cuộc họp nội bộ
Ổn định độ dốc / Gia cố mái dốc
tĩnh lặng, thanh bình
cổ phiếu minh bạch
năng lượng thủy lực
giờ chiếu phim