The police tried to neutralize the gang.
Dịch: Cảnh sát đã cố gắng vô hiệu hóa băng đảng đó.
We need to find a way to neutralize the gang’s influence.
Dịch: Chúng ta cần tìm cách vô hiệu hóa ảnh hưởng của băng đảng đó.
làm cho một băng đảng không còn khả năng hoạt động
làm cho một băng đảng mất năng lực
sự vô hiệu hóa
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Không có lý do cụ thể
sự chia, phân chia
Kỳ thi Olympic Vật lý Quốc tế
vật liệu hấp thụ nước
hoa quả chất lượng kém
quý bà
cảm hứng
Nghị định 168