She remained impassive during the emotional speech.
Dịch: Cô ấy vẫn vô cảm trong suốt bài phát biểu cảm động.
His impassive expression gave nothing away.
Dịch: Biểu cảm vô cảm của anh ấy không tiết lộ điều gì.
người kiên nhẫn
không cảm xúc
tính vô cảm
không biểu lộ
16/09/2025
/fiːt/
Cảm nhận hương vị
không bài bạc
không rõ ràng
cáo buộc buôn bán người
Thời điểm quan trọng
Nhà máy lắp ráp
sự cạnh tranh/đối địch với Ấn Độ
làng bóng đá Việt