The duration to complete the project is unknown.
Dịch: Thời gian đến để hoàn thành dự án vẫn chưa được biết.
What is the duration to the destination?
Dịch: Thời gian đến đích là bao lâu?
thời gian tới
giờ đến
thời gian
đến
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mã chứng khoán
sự phục hồi phương tiện
giảm đói
công việc vặt
đế chế cộng sản
thuộc về hoặc giống như mỏ diều hâu; có hình dạng như mỏ diều hâu
chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại
Điểm thu hút khách du lịch lớn