Their love is everlast.
Dịch: Tình yêu của họ là vĩnh cửu.
He seeks everlast happiness.
Dịch: Anh ấy tìm kiếm hạnh phúc mãi mãi.
vĩnh cửu
không bao giờ kết thúc
tính vĩnh cửu
vĩnh viễn
16/09/2025
/fiːt/
tiền gửi không kỳ hạn
đồ lót cá nhân, quần áo dùng để mặc hàng ngày bên trong quần áo chính thức
điểm đến của những cánh buồm viễn dương
bền màu
Mưa lớn bất thường
Công việc thủ công
thái độ dễ gần
Âm thầm đứng bên