The dress has a frill around the neckline.
Dịch: Cái váy có viền bèo quanh cổ.
She added a frill to the curtain.
Dịch: Cô ấy thêm viền bèo vào rèm cửa.
diềm nhún
bèo nhún
có viền bèo
trang trí viền bèo
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
nhà cai trị kiểu khỉ
Cá ngân chiên giòn
Chính trị tiến bộ
lái xe phòng thủ
tranh chấp lãnh thổ
tự nhiên
người mạnh mẽ
Lạc quan