The dress has a frill around the neckline.
Dịch: Cái váy có viền bèo quanh cổ.
She added a frill to the curtain.
Dịch: Cô ấy thêm viền bèo vào rèm cửa.
diềm nhún
bèo nhún
có viền bèo
trang trí viền bèo
10/09/2025
/frɛntʃ/
Sinh viên cao học
Hãy cảnh giác
Giờ kết thúc công việc
cái gậy (để đánh bóng), con dơi
vận may, ngôi sao may mắn
phi lý
dịch vụ bán vé hoặc đặt vé cho các sự kiện, phương tiện vận chuyển hoặc dịch vụ
chương trình đào tạo quốc tế