She has specialized skills in software development.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng chuyên biệt trong phát triển phần mềm.
The job requires specialized skills in data analysis.
Dịch: Công việc này yêu cầu kỹ năng chuyên biệt trong phân tích dữ liệu.
chuyên môn
sự thành thạo
sự chuyên môn hóa
chuyên môn hóa
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
mùi cơ thể ở nách
kích thích tư duy
chàng trai, bạn
Cây thuốc mộc lan
học kỳ
Ma Kết
Xuất sắc, vượt trội, nổi bật
Hội chứng nổi tiếng