We watched a live video of the concert.
Dịch: Chúng tôi đã xem video trực tiếp của buổi hòa nhạc.
She is broadcasting a live video on social media.
Dịch: Cô ấy đang phát video trực tiếp trên mạng xã hội.
video trực tuyến
video thời gian thực
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Sự phát triển của nuôi cấy
đông đảo sao Việt
mạng lưới giao thông
sổ ghi chép tài khoản tiết kiệm
quốc gia Bắc Âu
hệ thống lập kế hoạch sự kiện
hợp tác toàn cầu
khoe sắc ấn tượng