He was arrested for customs violation.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội vi phạm hải quan.
The company was fined for customs violations.
Dịch: Công ty bị phạt vì các hành vi vi phạm hải quan.
Hành vi phạm pháp hải quan
Sự xâm phạm hải quan
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Ph advocacy về sức khỏe
Cơ quan kiểm soát biên giới
danh sách các nhân vật nổi bật
muối ăn
đồ dùng trong gia đình
Cá đuối
chuyên ngành tiếng Anh
núi rừng Tây Bắc