He was arrested for customs violation.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội vi phạm hải quan.
The company was fined for customs violations.
Dịch: Công ty bị phạt vì các hành vi vi phạm hải quan.
Hành vi phạm pháp hải quan
Sự xâm phạm hải quan
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
lãnh đạo bẩm sinh
đồ uống đông lạnh
Chăm sóc cá
thương hiệu riêng
sự xâm phạm
giá trị thương mại
thu thập kiến thức
Quyền lực của phụ nữ