He was arrested for customs violation.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội vi phạm hải quan.
The company was fined for customs violations.
Dịch: Công ty bị phạt vì các hành vi vi phạm hải quan.
Hành vi phạm pháp hải quan
Sự xâm phạm hải quan
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự thất bại
thuộc về vùng ngoại ô
khởi nghiệp
Cuộc gặp gỡ ngắn ngủi
công viên giải trí nước
người đàn ông ăn mặc đẹp
hoạt động huấn luyện
cười khúc khích