She was hired for a contract position at the marketing firm.
Dịch: Cô ấy được thuê cho một vị trí hợp đồng tại công ty tiếp thị.
Contract positions often do not offer benefits.
Dịch: Vị trí hợp đồng thường không cung cấp phúc lợi.
vị trí tạm thời
vị trí có thời hạn cố định
hợp đồng
ký hợp đồng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
người giàu có có kinh nghiệm
Nước Mỹ
Huy chương đồng
dấu chân carbon
số không thể chia hết
mệnh giá mười bảng Anh
Nghĩa tiếng Việt: khoai lang nghiền
ốc bươu vàng