She was hired for a contract position at the marketing firm.
Dịch: Cô ấy được thuê cho một vị trí hợp đồng tại công ty tiếp thị.
Contract positions often do not offer benefits.
Dịch: Vị trí hợp đồng thường không cung cấp phúc lợi.
vị trí tạm thời
vị trí có thời hạn cố định
hợp đồng
ký hợp đồng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
tab đang không hoạt động
Mặc định rộng
Giáng sinh
tổng vệ sinh
Bước nhảy vọt chưa từng có
bị trục xuất
danh sách mua hàng tạp hóa
lãnh đạo sở điều chỉnh