The restaurant is in a prime location.
Dịch: Nhà hàng nằm ở một vị trí đẹp.
This house boasts a prime location with stunning views.
Dịch: Ngôi nhà này có một vị trí đẹp với tầm nhìn tuyệt đẹp.
vị trí chiến lược
vị trí mong muốn
có vị trí tốt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tình chị em
nhà sản xuất
tính không đồng nhất
cầm, nắm, giữ
cuộc sống tự cung tự cấp
đồng hồ điện thế
túi xách vai
nghề nghiệp, công việc mà một người cảm thấy có sứ mệnh hoặc đam mê