Proactive prevention is key to avoiding problems.
Dịch: Chủ động phòng ngừa là chìa khóa để tránh các vấn đề.
We need a proactive prevention strategy.
Dịch: Chúng ta cần một chiến lược chủ động phòng ngừa.
biện pháp phòng ngừa
hành động phòng ngừa
phòng ngừa
mang tính phòng ngừa
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
người trung niên
quan sát giáo dục
hành khách
sự tiếp xúc
yếu tố không kiểm soát được
Chương trình giảng dạy thích ứng
Phương pháp thực hành
dùng điều hòa