The dish had a piquant taste that thrilled the palate.
Dịch: Món ăn có vị cay nồng làm kích thích vị giác.
She enjoyed the piquant flavor of the spicy sauce.
Dịch: Cô ấy thích hương vị cay nồng của sốt cay.
vị cay
hương vị cay nồng
sự cay nồng
cay nồng, kích thích
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
Tác động của biến đổi khí hậu
nhận nuôi
nhập viện cấp cứu
thời trang du lịch
kỳ thi tuyển sinh giáo dục đại học
sự suy đồi, sự đồi bại
số sê-ri
phương tiện đi lại trên nước