There was a crack in the wall.
Dịch: Có một vết nứt trên bức tường.
She tried to crack the code.
Dịch: Cô ấy cố gắng để phá vỡ mã.
gãy
tách ra
vết nứt
phá vỡ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Chi phí y tế được chi trả
quan tòa
tạo thuận lợi cho thương mại
Nghiên cứu làm đường
cuộc trao đổi thuương mại
làm lạnh sâu
cục thương mại quốc tế
CB điện